logo

Dẫn đầu sức mạnh thông gió, thúc đẩy ngành mỏ phát triển cùng MiningFan để đạt được mục tiêu của bạn.

Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
Thông tin liên hệ

+86 18397234555

Số 001, Khu công nghiệp, thôn Nam Giao, Quận Chu Thôn, TP. Chương Châu, Sơn Đông, Trung Quốc

Thứ Hai - Thứ Sáu, 9h sáng - 5h chiều

Quạt Hút Trục Chống Nổ FBCZ

product

Quạt Hút Trục Chống Nổ FBCZ


Dòng quạt dòng trục chống nổ FBCZ là quạt chính trên mặt đất được thiết kế cho lưu lượng lớn và áp suất thấp trong mỏ than. Với thiết kế nhỏ gọn, tiếng ồn thấp và khả năng thông gió ngược tuyệt vời, sản phẩm này lý tưởng cho các mỏ hiện đại có sức đề kháng thấp và có thể sử dụng trong cả hệ thống quy mô nhỏ và lớn. Nó cũng phù hợp với các mỏ kim loại, mỏ hóa chất, hầm và nhu cầu thông gió công nghiệp khác.

Bảng thông số kỹ thuật chính của quạt thông gió series FBCZ

Mã model

Lưu lượng (m³/s)

Tổng áp (Pa)

Công suất (kW)

Hiệu suất cực đại của tổ máy (%)

8

4.4~9.5

108~497

5.5

≥80

9

6.2~13.5

136~629

11

≥80

10

8.5~18.6

168~776

15

≥80

11

11.3~24.7

203~939

30

≥80

12

14.7~32.1

242~1118

37

≥80

13

18.7~40.8

284~1312

55

≥80

14

23.4~50.9

329~1521

90

≥80

15

28.7~62.6

387~1746

110

≥80

8

6.6~12.5

357~685

7.5

≥80

9

9.5~17.8

452~867

15

≥80

10

13.0~24.0

558~1071

30

≥80

11

17.3~32.6

675~1295

45

≥80

12

22.5~42.3

804~1542

75

≥80

13

28.6~53.8

943~1810

90

≥80

14

35.7~67.2

1094~2099

132

≥80

15

43.9~82.6

1256~2409

200

≥80

7

2.0~4.3

38~174

1.1

≥80

8

3.0~6.4

49~227

2.2

≥80

9

4.2~9.1

62~287

3

≥80

10

5.8~12.5

77~355

5.5

≥80

11

7.7~16.7

93~429

7.5

≥80

12

9.9~21.7

111~510

15

≥80

13

12.6~27.5

130~599

18.5

≥80

14

15.8~34.4

150~695

30

≥80

15

19.4~42.3

173~798

37

≥80

16

23.6~51.4

197~908

55

≥80

17

28.3~61.6

222~908

75

≥80

18

33.6~73.1

249~1149

90

≥80

19

39.5~86.0

277~1280

110

≥80

20

46.0~100.3

307~1418

160

≥80

21

53.3~116.1

339~1563

200

≥80

22

61.3~113.4

372~1716

250

≥80

7

3.0~5.7

125~240

1.5

≥80

8

4.5~8.4

163~313

3

≥80

9

6.4~12.0

207~396

5.5

≥80

10

8.7~16.5

255~489

7.5

≥80

11

11.6~22.0

309~592

15

≥80

12

15.1~28.5

367~704

18.5

≥80

13

19.2~36.3

431~827

30

≥80

14

23.9~45.3

500~959

45

≥80

15

29.4~55.7

574~1101

55

≥80

16

35.7~67.6

653~1252

90

≥80

17

42.8~81.1

737~1414

110

≥80

18

50.9~96.2

826~1585

160

≥80

19

59.8~113.2

920~1766

200

≥80

20

69.8~132.0

1019~1956

250

≥80

11

5.7~12.4

52~238

4

≥80

12

7.4~16.1

61~283

5.5

≥80

13

9.4~20.5

72~332

7.5

≥80

14

11.8~25.6

84~386

11

≥80

15

14.5~31.5

96~443

15

≥80

16

17.6~38.3

109~504

22

≥80

17

21.1~45.9

123~568

30

≥80

18

25.0~54.5

138~637

37

≥80

19

29.4~64.1

154~710

55

≥80

20

34.3~74.7

170~787

75

≥80

21

39.7~86.5

188~867

90

≥80

22

45.7~99.4

206~952

110

≥80

23

52.2~113.6

225~1041

132

≥80

24

59.3~129.1

245~1133

160

≥80

25

67.0~146

266~1229

200

≥80

26

75.4~164.2

288~1330

250

≥80