Quạt hút bụi mỏ than KCS là một thiết bị nhỏ gọn, kiểu ướt cho các mỏ hầm lò có mức độ bụi cao. Nó có hiệu suất hút bụi cao, tiêu thụ năng lượng thấp và dễ bảo trì. Thiết kế để lọc sạch không khí và cải thiện an toàn và sức khỏe dưới hầm, đây là lựa chọn lý tưởng cho thông gió và kiểm soát bụi trong các mỏ than.
I. Tổng quan sản phẩm
Dòng quạt khử bụi mỏ than KCS là thiết bị tích hợp thông gió và thu bụi hiệu suất cao, dùng cho khu vực hầm lò có nồng độ bụi lớn. Thiết bị làm sạch không khí mang bụi, giảm hàm lượng chất có hại, đáp ứng yêu cầu vệ sinh công nghiệp, bảo đảm sức khỏe thợ mỏ và an toàn mỏ.
II. Đặc điểm
Chức năng kép: Kết hợp thông gió và khử bụi, đồng thời loại bỏ một phần khí độc hại.
Hiệu suất cao: Ứng dụng công nghệ dây ướt (wet-string) hoặc phun ướt, hiệu suất thu bụi cao, tổn thất và tiêu thụ năng lượng thấp.
Gọn nhẹ: Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, tiêu thụ nước thấp, lắp đặt và bảo dưỡng thuận tiện.
Vận hành tin cậy: Tự làm sạch tốt, thiết kế xả bùn liên tục, chống tắc nghẽn, phù hợp vận hành dài hạn.
Thân thiện môi trường: Độ ồn thấp, bảo dưỡng đơn giản, cải thiện môi trường hầm lò, đáp ứng yêu cầu an toàn và môi trường.
Phổ model đầy đủ: Bao trùm các mã KCS-100D, 120D, 150D, 180D, 220D, 230D, 250D, 320D, 410D… cho nhiều dải lưu lượng và điều kiện làm việc.
III. Nguyên lý làm việc
Quạt khử bụi kiểu dây ướt KCS áp dụng cơ chế dây ướt hoặc phun ướt. Không khí mang bụi đi vào khoang lọc, nơi rèm nước và bó dây rung bắt giữ, kết tụ hạt bụi. Lớp lọc sợi được rung để tăng khả năng tự làm sạch và nâng hiệu quả thu bụi. Hỗn hợp nước–bụi đi vào bộ tách nước, tách bùn–nước khỏi luồng khí; không khí sạch được thải ra, nước thải được tuần hoàn hoặc xả theo quy định.
Một số model sử dụng thu bụi phun ướt nhiều cấp, tạo trộn, va đập và xoáy để tách và xả bùn bụi hiệu quả.
IV. Ứng dụng & lựa chọn
Phạm vi áp dụng: Điểm làm việc nhiều bụi trong mỏ than, đường hầm, gương đào, điểm chuyển tải và khu vực tập trung bụi.
Loại khí: Không khí có bụi, không ăn mòn.
Gợi ý đặt hàng:
Nêu rõ model hoặc lưu lượng yêu cầu và điện áp động cơ (380 V / 660 V / 1140 V);
Chỉ định hướng xả, góc xả và kích thước đường lò;
Xác nhận nhu cầu phụ kiện kèm theo;
Với mỏ không phải than, nêu yêu cầu về phòng nổ và chỉ tiêu khử bụi.
V. Ví dụ model
KCS-100D, 120D, 150D, 180D, 220D, 230D, 250D, 320D, 410D — đáp ứng đa dạng nhu cầu kiểm soát bụi trong hầm lò.