logo

Dẫn đầu sức mạnh thông gió, thúc đẩy ngành mỏ phát triển cùng MiningFan để đạt được mục tiêu của bạn.

Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
Thông tin liên hệ

+86 18397234555

Số 001, Khu công nghiệp, thôn Nam Giao, Quận Chu Thôn, TP. Chương Châu, Sơn Đông, Trung Quốc

Thứ Hai - Thứ Sáu, 9h sáng - 5h chiều

Quạt Ly Tâm Cao Áp Ngành Hóa Chất

product

Quạt Ly Tâm Cao Áp Ngành Hóa Chất


Quạt ly tâm công nghiệp hóa chất—bao gồm các loại chịu áp suất cao, loại bỏ bụi, khí thải và chống ăn mòn—được sử dụng để vận chuyển và làm sạch khí trong các quy trình hóa chất. Được chế tạo bằng vật liệu chống ăn mòn và thiết kế kín, chúng đảm bảo vận hành ổn định, hiệu suất cao và an toàn, là lựa chọn lý tưởng cho việc xử lý khí ăn mòn và khí thải trong sản xuất hóa chất.

Quạt ly tâm áp suất cao 9-19 cho ngành hóa chất

1. Tổng quan sản phẩm

Quạt ly tâm áp suất cao 9-19 là thiết bị công suất thích hợp cho thông gió, cấp khí và làm sạch không khí trong ngành hóa chất. Ứng dụng rộng rãi cho cấp khí áp cao, khử bụi, xử lý khí thải và quy trình chống ăn mòn. Với thiết kế thủy động học tiên tiến, tùy chọn vật liệu inox hoặc sơn/phủ chống ăn mòn, kết cấu gọn, hiệu suất cao và độ ổn định tốt, quạt đáp ứng môi trường axit, kiềm, ăn mòn, nhiều bụi và nhiệt độ cao.

2. Đặc điểm

  • Áp suất cao và hiệu suất tốt: Tổng áp lớn, lưu lượng lớn, vận hành tin cậy trong các quy trình liên tục và khắt khe.

  • Chống ăn mòn: Tùy chọn cấu hình chống ăn mòn và inox để sử dụng bền vững trong môi trường ăn mòn.

  • Khả năng khử bụi mạnh: Thu giữ hiệu quả hạt bụi mịn phát sinh trong sản xuất hóa chất.

  • Kết cấu chắc chắn: Rung động thấp, ồn thấp, tiết kiệm năng lượng, bảo trì thuận tiện.

3. Ứng dụng điển hình

  • Quạt áp cao cho ngành hóa chất: Dùng cho thiết bị phản ứng, tháp công nghệ, tăng áp đường ống và tuần hoàn khí.

  • Quạt khử bụi hóa chất: Kết hợp với lọc túi, xyclon và các hệ thống làm sạch khác.

  • Quạt khí thải hóa chất: Tạo lực hút/đẩy cho tháp rửa, tháp hấp thụ.

  • Quạt chống ăn mòn: Cấp/hút khí liên tục trong môi trường khí hoặc hơi ăn mòn.

4. Thông số chính (điển hình)

Model

Lưu lượng (m³/h)

Tổng áp (Pa)

Tốc độ (vòng/phút)

Công suất (kW)

Hiệu suất (%)

Đường kính cửa ra (mm)

9-19 No.4A

3 000–7 500

2 000–4 500

2 900

1.5–7.5

75–82

400

9-19 No.6C

5 000–12 000

3 000–6 000

2 900

3–15

78–85

600

9-19 No.8D

8 000–20 000

4 000–8 000

2 900

5.5–30

80–88

800


5. Ghi chú chọn model & lắp đặt

  • Chọn model, thông số và cấu hình chống ăn mòn theo điều kiện làm việc.

  • Bảo đảm quạt, đường ống và thiết bị được lắp chắc chắn, cân bằng.

  • Trước khi khởi động, kiểm tra bôi trơn và hệ thống điện; tránh rò rỉ hoặc lỏng khớp.

  • Bảo dưỡng định kỳ, thay thế chi tiết mòn để duy trì vận hành hiệu quả lâu dài.