logo

Dẫn đầu sức mạnh thông gió, thúc đẩy ngành mỏ phát triển cùng MiningFan để đạt được mục tiêu của bạn.

Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
Thông tin liên hệ

+86 18397234555

Số 001, Khu công nghiệp, thôn Nam Giao, Quận Chu Thôn, TP. Chương Châu, Sơn Đông, Trung Quốc

Thứ Hai - Thứ Sáu, 9h sáng - 5h chiều

Quạt Ly Tâm Cao Áp Ngành Thủy Tinh

product

Quạt Ly Tâm Cao Áp Ngành Thủy Tinh


Quạt ly tâm trong ngành công nghiệp thủy tinh được sử dụng cho đốt lò, xả khí lò và thông gió ủ. Với khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn, chúng xử lý hiệu quả khí nóng và bụi, đảm bảo sản xuất ổn định, tiết kiệm năng lượng và cải thiện môi trường làm việc.

Quạt ly tâm áp suất cao 9-19 cho ngành thủy tinh

1. Tổng quan sản phẩm

Quạt ly tâm áp suất cao 9-19 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thủy tinh cho cấp gió lò hơi, vận chuyển khí thải lò nung, và thông gió lò luyện. Với thiết kế chịu nhiệt và chống ăn mòn, quạt có khả năng vận hành liên tục với khí thải nóng, không khí nóng và khí thải chứa bụi, bảo đảm sự vận hành an toàn và hiệu quả cho các dây chuyền sản xuất thủy tinh.

2. Đặc điểm

  • Chịu nhiệt độ cao: Các bộ phận chính có thể được làm từ thép chịu nhiệt, bảo đảm hiệu suất ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.

  • Hiệu suất mạnh mẽ: Lưu lượng lớn và áp suất cao đáp ứng yêu cầu sản xuất liên tục của lò thủy tinh.

  • Chống mài mòn và bụi: Khả năng thích ứng mạnh mẽ với khí thải chứa bụi, nâng cao hiệu quả lọc khí thải.

  • Độ ồn thấp & hiệu suất cao: Cấu trúc tối ưu giúp giảm ồn và dễ bảo trì.

3. Ứng dụng điển hình

  • Quạt ly tâm lò hơi cho ngành thủy tinh: Hỗ trợ quá trình đốt cháy và cung cấp không khí cho lò hơi.

  • Quạt ly tâm khí thải lò nung: Hút và vận chuyển khí thải từ lò nung thủy tinh.

  • Quạt ly tâm lò tôi (Annealing Furnace): Tuần hoàn không khí nóng, làm mát và thu hồi nhiệt thải cho lò tôi.

4. Thông số chính (điển hình)

Model

Lưu lượng (m³/h)

Tổng áp (Pa)

Tốc độ (vòng/phút)

Công suất (kW)

Hiệu suất (%)

Đường kính cửa ra (mm)

9-19 No.4A

3 000–7 500

2 000–4 500

2 900

1.5–7.5

75–82

400

9-19 No.6C

5 000–12 000

3 000–6 000

2 900

3–15

78–85

600

9-19 No.8D

8 000–20 000

4 000–8 000

2 900

5.5–30

80–88

800


5. Ghi chú chọn model & lắp đặt

  • Lựa chọn cấu hình chịu nhiệt và chống mài mòn cho khí thải nóng và bụi.

  • Căn chỉnh cửa hút và cửa xả quạt với đường ống để đảm bảo kín khít.

  • Đảm bảo lắp đặt chắc chắn và tránh truyền rung động.

  • Định kỳ vệ sinh bánh công tác và ống khí thải để loại bỏ cặn bẩn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.