Báo cáo ngành về thông gió mỏ cung cấp bức tranh toàn diện về nhu cầu lưu lượng, áp tĩnh, tiêu chuẩn an toàn và chi phí vòng đời của các hạng mục quạt mỏ. Nội dung trọng tâm bao gồm cấu trúc mạng đường lò, đặc điểm tải theo ca, mức độ ăn mòn và mài mòn, cùng yêu cầu kiểm soát bụi và khí độc. Từ hiện trạng vận hành, báo cáo chỉ ra khoảng cách giữa mục tiêu áp tĩnh tại điểm khống chế với kết quả đo thực địa, nêu rõ nguyên nhân gây tổn thất cục bộ như co hẹp đột ngột, góc cong nhỏ, và rò rỉ tại mối nối.
Phần phân tích thiết bị đối chiếu các dòng quạt hướng trục và quạt ly tâm theo vùng làm việc hiệu quả, mức ồn, độ rung và khả năng thích ứng khi tải biến thiên. Báo cáo nhấn mạnh vai trò của miệng chuông ở cửa hút và ống khuếch tán ở cửa xả trong việc thu hồi áp tĩnh, từ đó giảm công suất và tiếng ồn. Bên cạnh đó là các giải pháp bề mặt chống ăn mòn, tấm lót thay nhanh cho khu vực bụi, và bố trí thoát nước để ổn định đặc tuyến theo thời gian. Những khuyến nghị này giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
Mảng điều khiển tập trung vào vận hành theo áp mục tiêu. Hệ thống đo áp và lưu lượng theo đoạn so sánh với giá trị đặt, điều chỉnh tốc độ quạt để đáp ứng nhu cầu thực mà không gây dao động. Dữ liệu rung và nhiệt gối đỡ được giám sát để cảnh báo sớm lệch đồng trục, mất cân bằng hoặc suy giảm bôi trơn. Báo cáo cũng đề xuất lịch bảo trì chủ động gồm vệ sinh lưới chắn, rũ bụi chụp, siết mối nối và cân bằng động sau can thiệp, nhằm giữ đường chuẩn nghiệm thu luôn sát thực tế.
Cuối cùng, báo cáo đánh giá phương án đầu tư theo chi phí vòng đời thay vì chỉ chi phí ban đầu. Thiết bị hiệu suất cao, cấu hình khí động hợp lý và điều khiển linh hoạt mang lại tiết kiệm điện rõ rệt, giảm dừng máy và hạ rủi ro an toàn. Khi những yếu tố này được triển khai đồng bộ, mỏ đạt thông gió bền vững, ổn định chất lượng không khí hầm lò và tối ưu hóa lợi ích kinh tế lâu dài.